bồ nhìn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ nhìn+ adjective
- puppet
- chính phủ bồ nhìn
Puppet government
- chính phủ bồ nhìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ nhìn"
Lượt xem: 677
Từ vừa tra